TT | Viết tắt | Tên hiệp định | |
---|---|---|---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | ||
1 | GATT | General Agreements on Tariff and Trade | Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại |
2 | GATS | General Agreements on Services | Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ |
3 | TRIPS | Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights | Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ |
4 | TBT | Technical Barriers to Trade | Hiệp định về Rào cản Kỹ thuật trong Thương mại |
5 | SPS | Sanitary and Phytosanitary Measures | Hiệp định về Kiểm dịch động, thực vật |
TT | Cơ hội | Thách thức và nguy cơ |
1 | Sản phẩm đặc thù | Không có sản phẩm đặc thù |
2 | Thương hiệu có uy tín | Chưa có thương hiệu hoặc thương hiệu đang mất uy tín |
3 | Chất lượng sản phẩm tốt và ổn định | Chất lượng sản phẩm không tốt, không ổn định |
4 | Giá bán hợp lý | Giá bán cao |
5 | Kết quả: ![]() Được thị trường chấp nhận Sản xuất phát triển | Kết quả:![]() Khó khăn trong xuất khẩu Bị cạnh tranh tại thị trường nội địa |
Tư duy | Trước hội nhập | Sau hội nhập |
Phạm vi | Quốc gia | Toàn cầu |
Hành xử | Theo mệnh lệnh | Theo cơ sở kinh tế, kỹ thuật (văn bản quy phạm pháp luật) |
Chính sách | Bảo hộ Co cụm Bao cấp | Tiến công Chủ động chiếm lĩnh thị trường Chủ động cạnh tranh |