23:17 ICT Thứ tư, 30/04/2025

Treo chân mày bằng chỉ không phẫu thuật


Bệnh viện thẩm mỹ JW hàn quốc


Bệnh viện thẩm mỹ uy tín nhất tphcm


Cắt mí mắt hàn quốc đẹp


Nâng mũi s line ở đâu đẹp và an toàn


Nâng mũi s line bao lâu thì đẹp


Phẫu thuật hàm móm có nguy hiểm không


Phẫu thuật vẩu hàm trên


Điều trị khớp cắn ngược


Quy trình phẫu thuật hàm hô


Trang chủ » Chứng nhận VietGAP » Giấy đăng ký chứng nhận

DANH SÁCH CƠ SỞ CHỨNG NHẬN NĂM 2023

Thứ hai - 20/05/2024 14:50
Cơ sở VietGAP, Mã số chứng nhận,
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CHỨNG NHẬN VIETGAP NĂM 2023
STT Tên khách hàng Smặt nước NTTS  Đối tượng nuôi Sản lượng  Ngày cấp Giấychứng nhận Mã  chứng nhận Ngày Hết hạn GCN
1 Trung tâm nhiệt đới Việt Nga- Chi nhánh Phía Nam 5.000 m² Tôm thẻ chân trắng 90 tấn/ năm 03/4/2023 VietGAP-TS-13-02-79-0010 03/4/2025
2 HTX Thuỷ sản Hưng Phát 18,3 ha Cá Trắm cỏ, cá Trắm đen, cá Chép, cá Trôi Ấn Độ, cá Rô Phi, cá Diêu Hồng, Cá Trê Lai, cá Chạch, cá Rô đồng, cá Lăng, cá Chim. 200 tấn/năm 10/4/2023 VietGAP-TS-13-02-33-0004 10/4/2025
3 Trung tâm Khuyến nông Hà Tĩnh 5000 m² Cá Chim vây vàng 4,5 tấn/năm 03/7/2023 VietGAP-TS-13-02-42-0016 03/7/2025
4 Trung tâm Khuyến nông tỉnh Nghệ An  1500  m² Tôm thẻ chân
 trắng
24 tấn/ha/năm 12/9/2023 VietGAP-TS-13-02-40-0013 12/9/2025
5 Công ty TNHH Nuôi trồng và Chế biến thủy sản Vũ Gia  59.189 m² Rươi 30 tấn/năm 31/5/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0022 31/5/2025
6 Cơ sở NTTS Khổng Đức Vịnh (Hải Phòng) 4.000 m Cá rô đồng đầu vuông  48 tấn/ha/năm 13/10/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0022 13/10/2025
7 CƠ SỞ NUÔI TÔM ĐỖ VĂN THANH (Trà Vinh) 3.100 m2/ 3 ao nuôi ( Ao 1: 500 m2; ao 2: 1.300 m2 và ao 3: 1.300 m2) Tôm thẻ chân
 trắng
55 tấn/ năm (3 vụ) 06/9/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0014 06/9/2025
8 CƠ SỞ NUÔI TÔM ĐOÀN VĂN ĐIỀN (Trà Vinh) 3.000m2/ 2 ao nuôi (mỗi ao 1500m2 /ao) Tôm thẻ chân
 trắng
54 tấn/ năm (3 vụ) 06/9/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0015 06/9/2025
9 CƠ SỞ NUÔI TÔM NGUYỄN QUỐC CƯỜNG (Trà Vinh) 3.000m2/ 3 ao nuôi (mỗi ao 1.000m2/ao        Tôm thẻ chân
 trắng
54 tấn/ năm (3 vụ) 06/9/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0016 06/9/2025
10 TỔ HỢP TÁC NUÔI TÔM DŨNG KHÂM (Trà Vinh) 3.000m2/ 3 ao nuôi (1500 m2, 1000 m2 và 500 m2) Tôm thẻ chân
 trắng
42 tấn/ năm (3 vụ) 06/9/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0017 06/9/2025
11 CƠ SỞ NUÔI TÔM ĐÀO VĂN RẾT (Trà Vinh) 3.000m2/ 2 ao nuôi (mỗi ao/1.500m2) Tôm thẻ chân
 trắng
44 tấn/ năm (3 vụ) 06/9/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0018 06/9/2025
12 CƠ SỞ NUÔI TÔM HUỲNH VĂN MÃI (Trà Vinh) 4.400m2/ 4 ao nuôi (mỗi ao 1.100m2/ao) Tôm thẻ chân
 trắng
72 tấn/ năm (3 vụ) 06/9/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0019 06/9/2025
13 CS nuôi tôm Trần Quốc Mỏng (Trà Vinh) 3.600 m2 Tôm thẻ chân
 trắng
60  tấn/ năm 14/6/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0005 14/6/2025
14 CS nuôi tôm Huỳnh Hoàng Huy 5.300 m2 Tôm thẻ chân
 trắng
40 tấn/ năm 14/6/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0006 14/6/2025
15 Công Ty TNHH Xây dựng và dịch vụ Cường Thịnh 3.000 m2 Cá Lăng đen, cá lăng hồng, cá Rô phi, Cá Diêu Hồng, cá Trắm Đen, cá Trắm cỏ, cá Lăng Nha, Cá Ngạnh, cá Chiên, cá Dầm Xanh, cá Quả, cá Tầm, cá Mương, cá Chép giòn, cá Lăng sông, cá chép sông, cá chép, cá Trạch trấu 700-900 tấn/năm 28/6/2023 VietGAP-TS-13-02-17-001 28/6/2025
16 LÊ TRUNG THỨC - TRẠI CÁ HỒI THỨC MAI 2.000 m2 cá tầm, cá hồi 30 tấn/năm 31/5/2023 VietGAP-TS-13-02-10-0004 31/5/2025
17 Cơ sở nuôi tôm Nguyễn Anh Hoàng (Trà Vinh) 0,36 ha Tôm thẻ chân
 trắng
60 tấn/năm 29/6/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0007 29/6/2025
18 Cơ sở nuôi tôm Huỳnh Ngọc Quân (Trà Vinh) 0,69 ha Tôm thẻ chân
 trắng
80 tấn/năm 29/6/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0008 29/6/2025
19 Cơ sở nuôi tôm Huỳnh Dũng Hải (Trà Vinh) 0.43 ha Tôm thẻ chân
 trắng
50 tấn/năm. 29/6/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0009 29/6/2025
20 Cơ sở nuôi tôm Ngô Văn Đệ (Trà Vinh) 0,36 ha Tôm thẻ chân
 trắng
50 tấn/năm. 29/6/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0010 29/6/2025
21 Hợp tác xã nông nghiệp và nuôi trồng, chế biến thủy hải sản An Hòa Hải Hậu (Nam Định) 1 ha Ốc hương 10 tấn/năm. 20/9/2023 VietGAP-TS-13-02-36-0015 20/9/2025
22 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Phạm Khánh Tuấn (Hà Tĩnh) 256 m2 Cá Diêu Hồng, cá Lăng
 Đen
35 tấn/năm. 03/7/2023 VietGAP-TS-13-02-42-0017 03/7/2025
23 CN Tổng công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty CP Seaprodex Lâm Đồng 36 m2 Cá Tầm 4 tấn/năm 30/06/2023 VietGAP-TS-13-02-68-0006 30/06/2025
24 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Bùi Đức Thái (Hải Phòng) 0,47 ha Tôm thẻ chân trắng 25 tấn/ha/năm 13/10/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0025 13/10/2025
25 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Nguyễn Công Bình (Hải Phòng) 340 m Ốc nhồi  9,5kg/m2/năm 13/10/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0023 13/10/2025
26 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Ngô Văn Đón (Hải Phòng) 1.030 m2 Ốc nhồi  9,5kg/m2/năm 13/10/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0024 13/10/2025
27 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Phạm Hữu Hiền (Hải Phòng) 4.200 m Cá trắm cỏ, cá chép  27 tấn/ha/năm. 20/10/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0028 20/10/2025
28 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Phạm Văn Nhiêu (Hải Phòng) 0,75 ha  Tôm càng xanh  10,5 tấn/ha/năm 08/11/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0029 08/11/2025
29 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Hoàng Đình Ước (Tây Ninh) 174 m2 Lươn  16,2 tấn/năm 12/11/2023 VietGAP-TS-13-02-72-0001 12/11/2025
30 HTX Sản xuất kinh doanh Dịch vụ nuôi trồng Thủy sản Hải Minh (Thái Bình) 33.430 m2 Cá Sủ đất 55 tấn/năm 29/9/2023 VietGAP-TS-13-02-34-0008 28/9/2025
31 Cơ sở nuôi  Thuỷ sản Nguyễn Đức Văn (Hải Phòng) 25.000 m2 Cá trắm đen, cá vược  30 tấn/ vụ/ 1,5 năm 13/12/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0035 13/12/2025
32 Cơ sở nuôi  Thuỷ sản Nguyễn Đức Diễn (Hải Phòng) 20.000 m2 Cá trắm đen, cá vược  27 tấn/ vụ/ 1,5 năm. 11/12/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0031 11/12/2025
33 CƠ SỞ NUÔI TÔM TRẦN VĂN TÀI (Trà Vinh) 0,54 ha Tôm thẻ chân trắng 60 tấn/ năm 13/7/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0011 13/7/2025
34 CƠ SỞ NUÔI TÔM PHAN TUẤN KIỆT (Trà Vinh) 0,45 ha Tôm thẻ chân trắng 80 tấn/ năm 13/7/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0012 13/7/2025
35 CƠ SỞ NUÔI TÔM NGUYỄN VĂN MIỀN (Trà Vinh) 0,31ha Tôm thẻ chân trắng 50 tấn/ năm 13/7/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0013 13/7/2025
36 Cơ sở nuôi Thuỷ sản Vũ Thị Ngoan (Hải Phòng) 15.000 m2 Tôm thẻ chân trắng  35 - 40  tấn/ năm 13/12/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0034 13/12/2025
37 Cơ sở nuôi Thuỷ sản Hoàng Văn Vinh (Hải Phòng) 13.000 m2 Tôm càng xanh 3 tấn/ năm. 11/12/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0033 11/12/2025
38 Cơ sở nuôi Thuỷ sản Lê Văn Núi (Hải Phòng) 30.000 m2 Tôm thẻ chân trắng  22 tấn/ năm. 11/12/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0032 11/12/2025
39 Cơ sở nuôi Thuỷ sản Phạm Văn Tự (Hải Phòng) 12.000 m2 Cá rô phi, cá trắm, cá chép, cá mè  12,5 tấn/ năm 11/12/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0030 11/12/2025
40 Công ty TNHH Công nghệ sinh học ME GA 1.500 m² Cua, Tôm thẻ chân trắng, tôm sú; ốc hương, cá mú, cá nâu, cá dìa; cá rô phi, cá heo nước ngọt, cá ngọc đế, cá lăng vàng, cá trình, cá leo, mực 45 tấn/ năm. 06/12/2023 VietGAP-TS-13-02-80-0003 06/12/2025
41 Cơ sở nuôi Phạm Khang Mừng 194 m³ Cá Diêu Hồng 11 tấn/ năm 14/12/2023 VietGAP-TS-13-02-11-0002 14/12/2025
42 Cơ sở nuôi Triệu Văn Toàn 50 m² Cá Diêu Hồng 9 tấn/ năm 14/12/2023 VietGAP-TS-13-02-06-0002 13/12/2025
43 Cơ sở nuôi Triệu Văn Tường 50 m² Cá Diêu Hồng 9 tấn/ năm 14/12/2023 VietGAP-TS-13-02-06-0003 13/12/2025
44 Cơ sở nuôi Trần Văn Hướng 72 m² Cá Diêu Hồng 11,5 tấn/ năm 14/12/2023 VietGAP-TS-13-02-25-0004 13/12/2025
45 Cơ sở nuôi Trần Văn Toản 72 m² Cá Diêu Hồng 11,5 tấn/ năm 14/12/2023 VietGAP-TS-13-02-25-0005 13/12/2025
46 CÔNG TY TNHH MOANA NINH THUẬN 16.298 m2 tôm sú bố mẹ 9 tấn/ năm 16/12/2023 VietGAP-TS-13-02-58-0002 16/12/2025
47 Cơ sở nuôi trồng thủy sản Sáng Sáng 8000 m² Tôm thẻ chân trắng   15 tấn/ năm 12/11/2023 VietGAP-TS-13-02-42-0019 11/11/2025
48 Cơ sở nuôi thủy sản Bắc Thuận 8000 m² Tôm thẻ chân trắng   15 tấn/ năm 12/11/2023 VietGAP-TS-13-02-40-0014 11/11/2025
49 Cơ sở nuôi thủy sản Trần Thế Anh (Hải Phòng) 0,47 ha Tôm thẻ chân trắng  25 tấn/ha/năm 13/10/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0026 13/10/2025
50 Cơ sở nuôi thủy sản Bùi Văn Nam (Hải Phòng) 4.000 m Cá trắm cỏ, cá chép  27 tấn/ha/năm 20/10/2023 VietGAP-TS-13-02-31-0027 20/10/2025
51 Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Bùi Văn Vẻ (Bắc Ninh) 216 m2 Cá Trình hoa  5,8 tấn/vụ 03/7/2023 VietGAP-TS-13-02-27-0392 03/7/2025
52 Công ty TNHH Nuôi trồng TS Hồng Anh (Hà Tĩnh) 6.100 m² Tôm thẻ chân trắng 100 tấn/năm. 12/9/2023 VietGAP-TS-13-02-42-0018 12/9/2025
53 HTX Nuôi trồng TS & Dịch vụ tổng hợp Cẩm Dương (Hà Tĩnh) 1,5 ha Tôm thẻ chân trắng 36 tấn/năm. 02/12/2023 VietGAP-TS-13-02-42-0020 02/12/2025
54 TỔ HỢP TÁC NUÔI TÔM thương phẩm xã Cộng Hòa (Quảng Ninh) 50.000 m2 Tôm thẻ chân trắng 75 tấn/năm. 06/12/2023 VietGAP-TS-13-02-22-0012 05/12/2025
55 HTX Nông nghiệp Trường Phát (Sóc Trăng) 15 ha Tôm sú 10 tấn/năm. 06/12/2023 VietGAP-TS-13-02-94-0003 06/12/2025
56 TỔ HỢP TÁC NUÔI TÔM sinh thái ấp Tân Lập (Cà Mau) 15 ha Tôm sú 10 tấn/năm. 06/12/2023 VietGAP-TS-13-02-96-0006 06/12/2025
57 CƠ SỞ NUÔI TÔM NGUYỄN VĂN MƯỜI (Trà Vinh) 0,44 ha Tôm thẻ chân trắng 40 tấn/năm. 11/12/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0021 11/12/2025
58 CƠ SỞ NUÔI TS Trịnh Vĩnh Thuận (Trà Vinh) 4.500 m2 Tôm thẻ chân trắng 60 tấn/năm. 30/11/2023 VietGAP-TS-13-02-84-0020 30/11/2025
59 THT nuôi tôm quảng canh cải tiến hữu cơ VietGAP (Cà Mau) 16,4 ha Tôm sú 200 kg/ha/năm 26/12/2023 VietGAP-TS-13-02-96-0007 26/12/2025
60 Cơ sở nuôi thủy sản Trần Nhật Minh (Cà Mau) 0,31 ha Tôm thẻ chân trắng  50 tấn/năm 26/12/2023 VietGAP-TS-13-02-96-0008 26/12/2025
61 HTX Tân Thành Tiến (Cà Mau) 1,7 ha  Cá chình hoa, cá bống tượng Cá chình hoa: 1,1 tấn/năm; Cá bống tượng: 2 tấn/năm 26/12/2023 VietGAP-TS-13-02-96-0009 26/12/2025


Tác giả bài viết: admin

Từ khóa: cơ sở

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

 

thiet ke nha

thiet ke nha dep

nha pho dep

thi cong nha xuong

biet thu dep

thiet ke noi that

Nem cao su gia re tai tphcm

Tu sat quan ao gia re

Nem cao su gia re

Ruot goi gia re tai tp hcm

thi cong nha xuong gia re

thiet ke noi that chung cu