DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ CHỨNG NHẬN VIETGAP NĂM 2023 | |||||||
STT | Tên khách hàng | Smặt nước NTTS | Đối tượng nuôi | Sản lượng | Ngày cấp Giấychứng nhận | Mã chứng nhận | Ngày Hết hạn GCN |
1 | Trung tâm nhiệt đới Việt Nga- Chi nhánh Phía Nam | 5.000 m² | Tôm thẻ chân trắng | 90 tấn/ năm | 03/4/2023 | VietGAP-TS-13-02-79-0010 | 03/4/2025 |
2 | HTX Thuỷ sản Hưng Phát | 18,3 ha | Cá Trắm cỏ, cá Trắm đen, cá Chép, cá Trôi Ấn Độ, cá Rô Phi, cá Diêu Hồng, Cá Trê Lai, cá Chạch, cá Rô đồng, cá Lăng, cá Chim. | 200 tấn/năm | 10/4/2023 | VietGAP-TS-13-02-33-0004 | 10/4/2025 |
3 | Trung tâm Khuyến nông Hà Tĩnh | 5000 m² | Cá Chim vây vàng | 4,5 tấn/năm | 03/7/2023 | VietGAP-TS-13-02-42-0016 | 03/7/2025 |
4 | Trung tâm Khuyến nông tỉnh Nghệ An | 1500 m² | Tôm thẻ chân trắng | 24 tấn/ha/năm | 12/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-40-0013 | 12/9/2025 |
5 | Công ty TNHH Nuôi trồng và Chế biến thủy sản Vũ Gia | 59.189 m² | Rươi | 30 tấn/năm | 31/5/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0022 | 31/5/2025 |
6 | Cơ sở NTTS Khổng Đức Vịnh (Hải Phòng) | 4.000 m2 | Cá rô đồng đầu vuông | 48 tấn/ha/năm | 13/10/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0022 | 13/10/2025 |
7 | CƠ SỞ NUÔI TÔM ĐỖ VĂN THANH (Trà Vinh) | 3.100 m2/ 3 ao nuôi ( Ao 1: 500 m2; ao 2: 1.300 m2 và ao 3: 1.300 m2) | Tôm thẻ chân trắng | 55 tấn/ năm (3 vụ) | 06/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0014 | 06/9/2025 |
8 | CƠ SỞ NUÔI TÔM ĐOÀN VĂN ĐIỀN (Trà Vinh) | 3.000m2/ 2 ao nuôi (mỗi ao 1500m2 /ao) | Tôm thẻ chân trắng | 54 tấn/ năm (3 vụ) | 06/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0015 | 06/9/2025 |
9 | CƠ SỞ NUÔI TÔM NGUYỄN QUỐC CƯỜNG (Trà Vinh) | 3.000m2/ 3 ao nuôi (mỗi ao 1.000m2/ao | Tôm thẻ chân trắng | 54 tấn/ năm (3 vụ) | 06/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0016 | 06/9/2025 |
10 | TỔ HỢP TÁC NUÔI TÔM DŨNG KHÂM (Trà Vinh) | 3.000m2/ 3 ao nuôi (1500 m2, 1000 m2 và 500 m2) | Tôm thẻ chân trắng | 42 tấn/ năm (3 vụ) | 06/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0017 | 06/9/2025 |
11 | CƠ SỞ NUÔI TÔM ĐÀO VĂN RẾT (Trà Vinh) | 3.000m2/ 2 ao nuôi (mỗi ao/1.500m2) | Tôm thẻ chân trắng | 44 tấn/ năm (3 vụ) | 06/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0018 | 06/9/2025 |
12 | CƠ SỞ NUÔI TÔM HUỲNH VĂN MÃI (Trà Vinh) | 4.400m2/ 4 ao nuôi (mỗi ao 1.100m2/ao) | Tôm thẻ chân trắng | 72 tấn/ năm (3 vụ) | 06/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0019 | 06/9/2025 |
13 | CS nuôi tôm Trần Quốc Mỏng (Trà Vinh) | 3.600 m2 | Tôm thẻ chân trắng | 60 tấn/ năm | 14/6/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0005 | 14/6/2025 |
14 | CS nuôi tôm Huỳnh Hoàng Huy | 5.300 m2 | Tôm thẻ chân trắng | 40 tấn/ năm | 14/6/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0006 | 14/6/2025 |
15 | Công Ty TNHH Xây dựng và dịch vụ Cường Thịnh | 3.000 m2 | Cá Lăng đen, cá lăng hồng, cá Rô phi, Cá Diêu Hồng, cá Trắm Đen, cá Trắm cỏ, cá Lăng Nha, Cá Ngạnh, cá Chiên, cá Dầm Xanh, cá Quả, cá Tầm, cá Mương, cá Chép giòn, cá Lăng sông, cá chép sông, cá chép, cá Trạch trấu | 700-900 tấn/năm | 28/6/2023 | VietGAP-TS-13-02-17-001 | 28/6/2025 |
16 | LÊ TRUNG THỨC - TRẠI CÁ HỒI THỨC MAI | 2.000 m2 | cá tầm, cá hồi | 30 tấn/năm | 31/5/2023 | VietGAP-TS-13-02-10-0004 | 31/5/2025 |
17 | Cơ sở nuôi tôm Nguyễn Anh Hoàng (Trà Vinh) | 0,36 ha | Tôm thẻ chân trắng | 60 tấn/năm | 29/6/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0007 | 29/6/2025 |
18 | Cơ sở nuôi tôm Huỳnh Ngọc Quân (Trà Vinh) | 0,69 ha | Tôm thẻ chân trắng | 80 tấn/năm | 29/6/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0008 | 29/6/2025 |
19 | Cơ sở nuôi tôm Huỳnh Dũng Hải (Trà Vinh) | 0.43 ha | Tôm thẻ chân trắng | 50 tấn/năm. | 29/6/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0009 | 29/6/2025 |
20 | Cơ sở nuôi tôm Ngô Văn Đệ (Trà Vinh) | 0,36 ha | Tôm thẻ chân trắng | 50 tấn/năm. | 29/6/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0010 | 29/6/2025 |
21 | Hợp tác xã nông nghiệp và nuôi trồng, chế biến thủy hải sản An Hòa Hải Hậu (Nam Định) | 1 ha | Ốc hương | 10 tấn/năm. | 20/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-36-0015 | 20/9/2025 |
22 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Phạm Khánh Tuấn (Hà Tĩnh) | 256 m2 | Cá Diêu Hồng, cá Lăng Đen | 35 tấn/năm. | 03/7/2023 | VietGAP-TS-13-02-42-0017 | 03/7/2025 |
23 | CN Tổng công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty CP Seaprodex Lâm Đồng | 36 m2 | Cá Tầm | 4 tấn/năm | 30/06/2023 | VietGAP-TS-13-02-68-0006 | 30/06/2025 |
24 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Bùi Đức Thái (Hải Phòng) | 0,47 ha | Tôm thẻ chân trắng | 25 tấn/ha/năm | 13/10/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0025 | 13/10/2025 |
25 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Nguyễn Công Bình (Hải Phòng) | 340 m2 | Ốc nhồi | 9,5kg/m2/năm | 13/10/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0023 | 13/10/2025 |
26 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Ngô Văn Đón (Hải Phòng) | 1.030 m2 | Ốc nhồi | 9,5kg/m2/năm | 13/10/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0024 | 13/10/2025 |
27 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Phạm Hữu Hiền (Hải Phòng) | 4.200 m2 | Cá trắm cỏ, cá chép | 27 tấn/ha/năm. | 20/10/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0028 | 20/10/2025 |
28 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Phạm Văn Nhiêu (Hải Phòng) | 0,75 ha | Tôm càng xanh | 10,5 tấn/ha/năm | 08/11/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0029 | 08/11/2025 |
29 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Hoàng Đình Ước (Tây Ninh) | 174 m2 | Lươn | 16,2 tấn/năm | 12/11/2023 | VietGAP-TS-13-02-72-0001 | 12/11/2025 |
30 | HTX Sản xuất kinh doanh Dịch vụ nuôi trồng Thủy sản Hải Minh (Thái Bình) | 33.430 m2 | Cá Sủ đất | 55 tấn/năm | 29/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-34-0008 | 28/9/2025 |
31 | Cơ sở nuôi Thuỷ sản Nguyễn Đức Văn (Hải Phòng) | 25.000 m2 | Cá trắm đen, cá vược | 30 tấn/ vụ/ 1,5 năm | 13/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0035 | 13/12/2025 |
32 | Cơ sở nuôi Thuỷ sản Nguyễn Đức Diễn (Hải Phòng) | 20.000 m2 | Cá trắm đen, cá vược | 27 tấn/ vụ/ 1,5 năm. | 11/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0031 | 11/12/2025 |
33 | CƠ SỞ NUÔI TÔM TRẦN VĂN TÀI (Trà Vinh) | 0,54 ha | Tôm thẻ chân trắng | 60 tấn/ năm | 13/7/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0011 | 13/7/2025 |
34 | CƠ SỞ NUÔI TÔM PHAN TUẤN KIỆT (Trà Vinh) | 0,45 ha | Tôm thẻ chân trắng | 80 tấn/ năm | 13/7/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0012 | 13/7/2025 |
35 | CƠ SỞ NUÔI TÔM NGUYỄN VĂN MIỀN (Trà Vinh) | 0,31ha | Tôm thẻ chân trắng | 50 tấn/ năm | 13/7/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0013 | 13/7/2025 |
36 | Cơ sở nuôi Thuỷ sản Vũ Thị Ngoan (Hải Phòng) | 15.000 m2 | Tôm thẻ chân trắng | 35 - 40 tấn/ năm | 13/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0034 | 13/12/2025 |
37 | Cơ sở nuôi Thuỷ sản Hoàng Văn Vinh (Hải Phòng) | 13.000 m2 | Tôm càng xanh | 3 tấn/ năm. | 11/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0033 | 11/12/2025 |
38 | Cơ sở nuôi Thuỷ sản Lê Văn Núi (Hải Phòng) | 30.000 m2 | Tôm thẻ chân trắng | 22 tấn/ năm. | 11/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0032 | 11/12/2025 |
39 | Cơ sở nuôi Thuỷ sản Phạm Văn Tự (Hải Phòng) | 12.000 m2 | Cá rô phi, cá trắm, cá chép, cá mè | 12,5 tấn/ năm | 11/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0030 | 11/12/2025 |
40 | Công ty TNHH Công nghệ sinh học ME GA | 1.500 m² | Cua, Tôm thẻ chân trắng, tôm sú; ốc hương, cá mú, cá nâu, cá dìa; cá rô phi, cá heo nước ngọt, cá ngọc đế, cá lăng vàng, cá trình, cá leo, mực | 45 tấn/ năm. | 06/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-80-0003 | 06/12/2025 |
41 | Cơ sở nuôi Phạm Khang Mừng | 194 m³ | Cá Diêu Hồng | 11 tấn/ năm | 14/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-11-0002 | 14/12/2025 |
42 | Cơ sở nuôi Triệu Văn Toàn | 50 m² | Cá Diêu Hồng | 9 tấn/ năm | 14/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-06-0002 | 13/12/2025 |
43 | Cơ sở nuôi Triệu Văn Tường | 50 m² | Cá Diêu Hồng | 9 tấn/ năm | 14/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-06-0003 | 13/12/2025 |
44 | Cơ sở nuôi Trần Văn Hướng | 72 m² | Cá Diêu Hồng | 11,5 tấn/ năm | 14/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-25-0004 | 13/12/2025 |
45 | Cơ sở nuôi Trần Văn Toản | 72 m² | Cá Diêu Hồng | 11,5 tấn/ năm | 14/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-25-0005 | 13/12/2025 |
46 | CÔNG TY TNHH MOANA NINH THUẬN | 16.298 m2 | tôm sú bố mẹ | 9 tấn/ năm | 16/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-58-0002 | 16/12/2025 |
47 | Cơ sở nuôi trồng thủy sản Sáng Sáng | 8000 m² | Tôm thẻ chân trắng | 15 tấn/ năm | 12/11/2023 | VietGAP-TS-13-02-42-0019 | 11/11/2025 |
48 | Cơ sở nuôi thủy sản Bắc Thuận | 8000 m² | Tôm thẻ chân trắng | 15 tấn/ năm | 12/11/2023 | VietGAP-TS-13-02-40-0014 | 11/11/2025 |
49 | Cơ sở nuôi thủy sản Trần Thế Anh (Hải Phòng) | 0,47 ha | Tôm thẻ chân trắng | 25 tấn/ha/năm | 13/10/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0026 | 13/10/2025 |
50 | Cơ sở nuôi thủy sản Bùi Văn Nam (Hải Phòng) | 4.000 m2 | Cá trắm cỏ, cá chép | 27 tấn/ha/năm | 20/10/2023 | VietGAP-TS-13-02-31-0027 | 20/10/2025 |
51 | Cơ sở nuôi trồng thuỷ sản Bùi Văn Vẻ (Bắc Ninh) | 216 m2 | Cá Trình hoa | 5,8 tấn/vụ | 03/7/2023 | VietGAP-TS-13-02-27-0392 | 03/7/2025 |
52 | Công ty TNHH Nuôi trồng TS Hồng Anh (Hà Tĩnh) | 6.100 m² | Tôm thẻ chân trắng | 100 tấn/năm. | 12/9/2023 | VietGAP-TS-13-02-42-0018 | 12/9/2025 |
53 | HTX Nuôi trồng TS & Dịch vụ tổng hợp Cẩm Dương (Hà Tĩnh) | 1,5 ha | Tôm thẻ chân trắng | 36 tấn/năm. | 02/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-42-0020 | 02/12/2025 |
54 | TỔ HỢP TÁC NUÔI TÔM thương phẩm xã Cộng Hòa (Quảng Ninh) | 50.000 m2 | Tôm thẻ chân trắng | 75 tấn/năm. | 06/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-22-0012 | 05/12/2025 |
55 | HTX Nông nghiệp Trường Phát (Sóc Trăng) | 15 ha | Tôm sú | 10 tấn/năm. | 06/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-94-0003 | 06/12/2025 |
56 | TỔ HỢP TÁC NUÔI TÔM sinh thái ấp Tân Lập (Cà Mau) | 15 ha | Tôm sú | 10 tấn/năm. | 06/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-96-0006 | 06/12/2025 |
57 | CƠ SỞ NUÔI TÔM NGUYỄN VĂN MƯỜI (Trà Vinh) | 0,44 ha | Tôm thẻ chân trắng | 40 tấn/năm. | 11/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0021 | 11/12/2025 |
58 | CƠ SỞ NUÔI TS Trịnh Vĩnh Thuận (Trà Vinh) | 4.500 m2 | Tôm thẻ chân trắng | 60 tấn/năm. | 30/11/2023 | VietGAP-TS-13-02-84-0020 | 30/11/2025 |
59 | THT nuôi tôm quảng canh cải tiến hữu cơ VietGAP (Cà Mau) | 16,4 ha | Tôm sú | 200 kg/ha/năm | 26/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-96-0007 | 26/12/2025 |
60 | Cơ sở nuôi thủy sản Trần Nhật Minh (Cà Mau) | 0,31 ha | Tôm thẻ chân trắng | 50 tấn/năm | 26/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-96-0008 | 26/12/2025 |
61 | HTX Tân Thành Tiến (Cà Mau) | 1,7 ha | Cá chình hoa, cá bống tượng | Cá chình hoa: 1,1 tấn/năm; Cá bống tượng: 2 tấn/năm | 26/12/2023 | VietGAP-TS-13-02-96-0009 | 26/12/2025 |
Tác giả bài viết: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn